000 | 00883nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184732.0 | ||
008 | 160613s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049029257 | ||
039 | 9 |
_a202209070912 _bbactt _c202209070906 _dbactt _c201908191459 _dmetri1 _c201608031249 _dyenh _y201606131656 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a370.9597 _bPH-B 2015 _214 |
090 |
_a370.9597 _bPH-B 2015 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trọng Báu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục Việt Nam thời cận đại / _cPhan Trọng Báu |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội , _c2015 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aGiáo dục _zViệt Nam _yThời kỳ cận đại |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351473 _d351473 |