000 | 01029nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184733.0 | ||
008 | 190103s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049561580 | ||
039 | 9 |
_a201901171016 _byenh _c201901151604 _dphuongntt _y201901031104 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.209597 _bTA-T 2017 _223 |
090 |
_a338.209597 _bTA-T 2017 |
||
100 | 1 | _aTạ, Thị Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghiệp khai khoáng ở Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc (1858-1945) = _bMining industry in Vietnam under the French colonialization (1858-1945) / _cTạ Thị Thúy |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2017 |
||
300 | _a750 tr. | ||
650 | 0 |
_aCông nghiệp khoáng sản _zViệt Nam _y1858-1945 |
|
650 | 0 |
_aKhoáng sản _xKhai thác |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xCông nghiệp khoáng sản _yThời kỳ Pháp thuộc |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351501 _d351501 |