000 | 01028nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184733.0 | ||
008 | 190104s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049561573 | ||
039 | 9 |
_a201901170957 _byenh _c201901151117 _dphuongntt _c201901151116 _dphuongntt _y201901040957 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.95976 _bMOT 2017 _223 |
090 |
_a338.95976 _bMOT 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số vấn đề về liên kết vùng trong phát triển bền vững Tây Nguyên : _bsách chuyên khảo / _cLê Anh Vũ (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2017 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | _aPhát triển bền vững | |
651 | 0 |
_aTây Nguyên (Việt Nam) _xKinh tế vùng |
|
700 | 1 | _aLê, Anh Vũ | |
710 | 2 | _aViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện phát triển bền vững vùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351503 _d351503 |