000 | 00927nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190410s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046265405 | ||
039 | 9 |
_a201904101710 _bhaianh _c201904101705 _dyenh _y201904101641 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3827 _bNG-T 2019 _223 |
090 |
_a621.3827 _bNG-T 2019 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Tuấn, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thông quang sợi / _cNguyễn Quốc Tuấn, Bùi Trung Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2019 |
||
300 | _a397 tr. | ||
650 | 0 |
_aTruyền thông _xPhân tích mạng |
|
650 | 0 | _aQuang học điện tử | |
650 | 0 | _aTruyền thông quang học | |
700 | 1 |
_aBùi, Trung Ninh, _d1981- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c351543 _d351543 |