000 | 01051nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151421 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190418s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046218807 | ||
039 | 9 |
_a201906121708 _bhaultt _c201905311726 _dbactt _c201905311725 _dbactt _c201904181728 _dthupt _y201904181704 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a652.3 _bGIA 2014 _223 |
090 |
_a652.3 _bGIA 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / _cNguyễn Đăng Dung (chủ biên) ; Nguyễn Hoàng Anh, Võ Trí Hảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2014 |
||
300 | _a304 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn bản Luật | |
650 | 0 | _aText editors (Computer programs) | |
650 | 0 | _aSoạn thảo văn bản (Chương trình máy tính) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dung | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Anh | |
700 | 1 | _aVõ, Trí Hảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351544 _d351544 |