000 | 01059nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190419s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048682088 | ||
039 | 9 |
_a201906121700 _bhaultt _c201906041602 _dbactt _y201904191705 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59707 _bPHA 2015 _223 |
090 |
_a343.59707 _bPHA 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aPháp luật chống hàng giả gây hại sức khỏe, an toàn của người tiêu dùng ở Việt Nam / _cNguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Tiến Vinh (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Hồng Đức , _c2015 |
||
300 | _a242 tr. | ||
650 | 0 |
_aHàng giả _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aHàng giả và làm hàng giả _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật kinh tế _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quế Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Vinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351552 _d351552 |