000 | 01013nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190515s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048107239 | ||
039 | 9 |
_a201907011630 _byenh _c201907011627 _dyenh _c201906271601 _dnhantt _c201906271600 _dnhantt _y201905151550 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.08 _bBAO 2015 _223 |
090 |
_a342.08 _bBAO 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo hiến và vấn đề bảo vệ quyền con người / _cĐặng Minh Tuấn (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Tư pháp , _c2015 |
||
300 | _a283 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuyền cá nhân _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aQuyền con người _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aQuyền Công dân _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aBảo hiến _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aĐặng, Minh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351555 _d351555 |