000 | 01111nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151815 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721069 | ||
039 | 9 |
_a201910241509 _byenh _c201910041444 _dhaultt _y201909061237 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân ca Giáy / _cSưu tầm, biên soạn: Thèn Sén, Lù Dín Siềng, Sần Cháng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a542 tr. | ||
650 | 0 | _aDân ca | |
650 | 0 | _aGiáy (Dân tộc Đông Nam Á) | |
650 | 0 | _aDân ca Việt Nam | |
650 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aThèn, Sén | |
700 | 1 | _aLù, Dín Siềng | |
700 | 1 | _aSần, Cháng | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351562 _d351562 |