000 | 00945nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151830 | ||
005 | 20241028110519.0 | ||
008 | 190911s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047023622 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-K) _223 |
100 | 1 | _aĐỗ, Hồng Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại / _cĐỗ Hồng Kỳ |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2018 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 | _aVăn học dân gian | |
650 | 0 | _aMnông (Dân tộc Việt Nam) | |
650 | 0 |
_aXã hội _xNghiên cứ |
|
650 | 0 | _aDân ca | |
650 | 0 | _aDân ca Việt Nam | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c351569 _d351569 |