000 | 01121nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184734.0 | ||
008 | 190911s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721670 | ||
039 | 9 |
_a201910300859 _byenh _c201910041536 _dhaultt _y201909111555 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân ca Tày - Nùng / _cSưu tầm: Mông Ky Slay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a791 tr. | ||
650 | 0 | _aDân ca | |
650 | 0 | _aTày Nùng (Dân tộc Đông Nam Á) | |
650 | 0 | _aDân ca Việt Nam | |
700 | 1 | _aMông, Ky Slay | |
700 | 1 | _aLê, Chí Quế | |
700 | 1 | _aHoàng, Huy Phách | |
700 | 1 | _aNông, Minh Châu | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351570 _d351570 |