000 | 01029nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184735.0 | ||
008 | 190918s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721557 | ||
039 | 9 |
_a201910281454 _byenh _c201910040950 _dphuongntt _c201910011102 _dphuongntt _c201910010935 _dphuongntt _y201909181022 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bVI-H 2018 _223 |
090 |
_a895.922334 _bVI-H 2018 |
||
100 | 1 | _aVi, Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aThách đố : _btruyện thiếu nhi / _cVi Hồng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a121 tr. | ||
650 | 0 | _aTruyện thiếu nhi | |
650 | 0 | _aVăn học dân tộc thiểu số | |
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351597 _d351597 |