000 | 01043nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184735.0 | ||
008 | 190919r2018 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721151 | ||
039 | 9 |
_a201910281610 _byenh _c201910081113 _dhaianh _y201909191022 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRU) 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ Hà Nhì / _cSưu tầm, biên soạn: Vừ Go Xá, Phạm Quang Trung |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian | |
650 | 0 | _aTruyện dân gian | |
650 | 0 | _aHà Nhì (Dân tộc Việt Nam) | |
700 | 1 | _aVừ, Go Xá | |
700 | 1 | _aPhạm, Quang Trung | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351609 _d351609 |