000 | 01079nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184735.0 | ||
008 | 190919r2018 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047023608 | ||
039 | 9 |
_a201911010954 _bhaianh _c201910281536 _dyenh _c201910080928 _dhaianh _c201909191102 _dtrinhquynhanh _y201909191100 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-Q) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-Q) 2018 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Trúc Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aBếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu / _cĐoàn Trúc Quỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2018 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 |
_aSi La (Dân tộc Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351620 _d351620 |