000 | 02311nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184736.0 | ||
008 | 190919s2019 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202005121013 _byenh _c202005080947 _dhaianh _c202005071513 _dhaianh _c202005071439 _dhaianh _y201909191548 _zquyentth |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQGG.17.09 | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3821 _bLE-T 2019 _223 |
090 |
_a621.3821 _bLE-T 2019 |
||
100 | 1 |
_aLê, Quang Thảo, _d1982- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển hệ thống tưới nước thông minh sử dụng năng lượng mặt trời và mạng cảm biến không dây kết hợp công nghệ iot : _bĐề tài NCKH.QGG.17.09 / _cLê Quang Thảo ; Đặng Thị Thanh Thủy, ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên , _c2019 |
||
300 | _a24 tr. | ||
520 | _aThiết kế được hệ thống quan trắc giám sát các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây trồng, trên cơ sở phân tích, tính toán và điều khiển công suất tưới nước một cách thích hợp và tiết kiệm nhất. Phát triển được hệ thiết bị tướ | ||
650 | 0 |
_aNăng lượng mặt trời _xThiết bị và cung cấp |
|
650 | 0 | _aMạng cảm biến không dây | |
650 | 0 |
_aVật lý _xỨng dụng khoa học |
|
650 | 0 |
_aNông nghiệp _xỨng dụng khoa học |
|
700 | 1 | 0 | _aĐặng, Thị Thanh Thủy |
700 | 1 | 0 | _aLê, Tuấn Tú |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Duy Thiện |
700 | 1 | 0 | _aLương, Thị Minh Thúy |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Hoàng Thành |
700 | 1 | 0 | _aLưu, Hoàng Long |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Quốc Tự Kiều |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a2017-2019 | ||
954 | _a400.000.000 VND | ||
959 | _aNghiên cứu, tích hợp một số loại cảm biến như cảm biến nhiệt độ, độ ẩm môi trường, độ ẩm đất cho hệ thống tưới nước thông minh. Xây dựng mạng cảm biến không dây giám sát môi trường trong diện tích 360 m2 gồm 4 trạm con thu thập các thông số nhi | ||
962 |
_aĐHQGHN. _bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên |
||
999 |
_c351656 _d351656 |