000 | 00918nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184737.0 | ||
008 | 190930s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049699931 | ||
039 | 9 |
_a201910310905 _bnhantt _y201909301618 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bLY-T 2018 _223 |
090 |
_a895.92209 _bLY-T 2018 |
||
100 | 1 | _aLý, Hoài Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững sinh thể văn chương Việt: _bTiểu luận - Phê bình / _cLý Hoài Thu |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2018 |
||
300 | _a441 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
650 | 0 | _aVăn học và nghệ thuật | |
650 | 0 |
_aThơ Việt Nam _xLịch sử phê bình |
|
650 | 0 | _aTruyện Ngắn Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351679 _d351679 |