000 | 00839nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184737.0 | ||
008 | 190930s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049737862 | ||
039 | 9 |
_a201910291439 _byenh _c201910251511 _dhuelt _c201910251453 _dhuelt _y201909301630 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302.2 _bNG-Đ 2018 _223 |
090 |
_a302.2 _bNG-Đ 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Việt tự ngắm mình / _cNguyễn Hoàng Đức |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Thanh Niên, _c2018 |
||
300 | _a273 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aLối sống |
650 | 0 | 0 | _aGiao tiếp và văn hóa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351680 _d351680 |