000 00892nam a2200325 a 4500
001 vtls000152151
003 VRT
005 20240802184737.0
008 191002s2013 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201910301056
_byenh
_c201910291636
_dnhantt
_y201910021540
_zquyentth
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a658.86
_bHO-T 2013
_223
090 _a658.86
_bHO-T 2013
100 1 _aHoàng, Thị Phương Thảo
245 1 0 _aMarketing căn bản /
_cHoàng Thị Phương Thảo, Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Lê Khoa Nguyên
260 _aHà Nội :
_bNxb. Nông nghiệp,
_c2013
300 _a243 tr.
650 0 _aMarketing
650 0 _aKinh doanh
650 0 _aKinh doanh bán lẻ
700 1 _aĐoàn, Thị Mỹ Hạnh
700 1 _aLê, Khoa Nguyên
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c351699
_d351699