000 | 00892nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184737.0 | ||
008 | 191002s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201910301056 _byenh _c201910291636 _dnhantt _y201910021540 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.86 _bHO-T 2013 _223 |
090 |
_a658.86 _bHO-T 2013 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Phương Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing căn bản / _cHoàng Thị Phương Thảo, Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Lê Khoa Nguyên |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Nông nghiệp, _c2013 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh doanh bán lẻ | |
700 | 1 | _aĐoàn, Thị Mỹ Hạnh | |
700 | 1 | _aLê, Khoa Nguyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351699 _d351699 |