000 | 01078nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184737.0 | ||
008 | 191225s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047023820 | ||
039 | 9 |
_a202002180852 _byenh _c202002171412 _dhaultt _c202002121627 _dhaultt _y201912251423 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TUY) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TUY) 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam (giai đoạn trước 1945 - 1995) / _cNhiều tác giả |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a855 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aVăn học dân gian _xLịch sử và phê bình |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351721 _d351721 |