000 01073nam a2200325 a 4500
001 vtls000152314
003 VRT
005 20240802184738.0
008 191231 2019 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047025060
039 9 _a202005041548
_byenh
_c202005041548
_dyenh
_c202003051208
_dphuongntt
_c202003041522
_dphuongntt
_y201912311731
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a398.209597
_bHOI(VU-N) 2019
_223
090 _a398.209597
_bHOI(VU-N) 2019
100 1 _aVũ, Hồng Nhi
245 1 0 _aNghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu /
_cVũ Hồng Nhi
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa dân tộc,
_c2019
300 _a303 tr.
650 0 _aNghề thủ công
650 0 _aDân tộc miền núi
650 0 _aDân tộc thiểu số
710 2 _aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam.
_bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c351741
_d351741