000 | 01140nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 191231s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049838637 | ||
039 | 9 |
_a202005081156 _bhaultt _c202003021133 _dyenh _c202002181019 _dhuelt _c202002181014 _dhuelt _y201912311736 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2019 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945 - 1975) : _bnghiên cứu, phê bình văn học / _cSưu tầm và biên soạn : Tạ Văn Sỹ |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a435 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
650 | 0 | 0 | _aThơ |
650 | 0 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
700 | 1 | _aTạ, Văn Sỹ | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. $bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351742 _d351742 |