000 | 00926nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152324 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200103s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721472 | ||
039 | 9 |
_a202003021145 _byenh _c202002181455 _dhuelt _y202001030917 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9223 _bTO-H 2018 _223 |
090 |
_a895.9223 _bTO-H 2018 |
||
100 | 1 | _aTô Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aTuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : _btiểu thuyết / _cTô Hoài |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a397 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTiểu thuyết lịch sử |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351748 _d351748 |