000 | 01013nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152325 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200103s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047023998 | ||
039 | 9 |
_a202003021142 _byenh _c202002181511 _dhuelt _y202001030918 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(KOA) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(KOA) 2018 |
||
245 | 1 | 0 |
_aKoám Chiến Láng : _bphương ngôn, tục ngữ Thái / _cSưu tầm, dịch, biên: Hoàng Trần Nghịch |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a371 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aThái (Dân tộc Đông Nam Á) |
700 | 1 | _aHoàng, Trần Nghịch | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351749 _d351749 |