000 | 01011nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200103s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047025794 | ||
039 | 9 |
_a202002181126 _byenh _c202001161504 _dhaianh _y202001031011 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922209 _bLO-K 2019 _223 |
090 |
_a895.922209 _bLO-K 2019 |
||
100 | 1 | _aLộc, Bích Kiệm | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học các dân tộc thiểu số một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam : _btiểu luận, phê bình / _cLộc Bích Kiệm |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a487 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351755 _d351755 |