000 | 00940nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152332 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200103s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049842146 | ||
039 | 9 |
_a202002181128 _byenh _c202001161433 _dhaianh _y202001031012 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bNG-B 2019 _223 |
090 |
_a895.92234 _bNG-B 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trần Bé | |
245 | 1 | 0 |
_aThạch trụ huyết : _bTiểu thuyết / _cNguyễn Trần Bé |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351756 _d351756 |