000 | 01018nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200110 2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045747711 | ||
039 | 9 |
_a202005041419 _byenh _c202003030908 _dphuongntt _c202001100847 _dtrinhquynhanh _y202001100842 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.973 _bSAC 2019 _223 |
090 |
_a330.973 _bSAC 2019 |
||
100 | 1 | _aSachs, Jeffrey D. | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng nền kinh tế Mỹ mới thông minh, công bằng và bền vững / _cJeffrey D. Sachs ; Dịch và hiệu đính: Tuấn Trung, Anh Đức |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh tế vĩ mô _xChính sách kinh tế |
|
651 | 0 |
_aHoa Kỳ _xChính sách kinh tế |
|
700 | 1 | _aTuấn Trung | |
700 | 1 | _aAnh Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351767 _d351767 |