000 | 00798nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152402 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184738.0 | ||
008 | 200110 2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045916872 | ||
039 | 9 |
_a202005041411 _byenh _c202003030837 _dphuongntt _c202003030836 _dphuongntt _c202003021436 _dphuongntt _y202001100902 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59707 _bLUA 2014 _223 |
090 |
_a346.59707 _bLUA 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật thương mại |
260 |
_aHà Nội : _bNxb Lao động, _c2014 |
||
300 | _a191 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật thương mại _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aThương mại _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351768 _d351768 |