000 | 01251nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184739.0 | ||
008 | 200525s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045753231 | ||
039 | 9 |
_a202008171134 _byenh _c202008171133 _dyenh _c202008121548 _dhuelt _y202005251544 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a172.1 _bHO-M(NAM) 2019 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(NAM) 2019 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NAM) 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_a50 năm tác phẩm nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh: _bgiá trị lý luận và thực tiễn đối với công tác xây dựng Đảng hiện nay |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a460 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
650 | 0 | 0 |
_aTư tưởng _xKhía cạnh chính trị |
650 | 0 | 0 | _aĐạo đức cách mạng |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Xuân | |
700 | 1 | _aBùi, Kim Hồng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Trang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hà | |
700 | 1 | _aMai, Văn Chính | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351798 _d351798 |