000 | 02236nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152587 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184739.0 | ||
008 | 200529s2019 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202103301613 _byenh _c202103251425 _dnhantt _c202103251138 _dnhantt _c202103251137 _dnhantt _y202005291609 _zngothuha |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.15.10 | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.739 _bNG-N 2019 _223 |
090 |
_a363.739 _bNG-N 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu ô nhiễm một số kim loại nặng trong không khí tại thành phố Hà Nội bằng phương pháp PIXE: _bĐề tài NCKH.QG. QG.15.10/ _cNguyễn Thế Nghĩa ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, _c2019 |
||
300 | _a88 tr. | ||
502 | _aĐề tài NCKH. QG.15.10-- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 | ||
520 | _aNghiên cứu ô nhiễm một số kim loại trong không khí tại một số điểm trong nội thành thành phố Hà Nội, sử dụng các phương pháp phân tích trên máy gia tốc Palletron của Khoa Vật lý - ĐHKHTN, trong đó chủ yếu là phương pháp PIXE. Khai thác các thế m | ||
650 | 0 | 0 | _aKim loại nặng |
650 | 0 | 0 |
_aÔ nhiễm _xKhía cạnh môi trường |
700 | 1 | _aLê, Hồng Khiêm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Hải | |
700 | 1 | _aĐỗ, Quang Trung | |
700 | 1 | _aVi, Hồng Phong | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Hoa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hồng Nhung | |
700 | 1 | _aMai, Văn Diện | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Cúc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a02/2015-02/2019 | ||
954 | _a300000000 VNĐ | ||
959 | _aKết quả nghiên cứu: Đã làm được 24 mẫu rêu và treo ở 7 địa điểm trong thành phố trong ba tháng; Đã phân tích Pixe trên máy tính với 156 lần chạy máy gia tốc. Hiện trạng ô nhiễm môi trường không khí khu vực Hà Nội: 1 quy trình phân tích ô nhiễm k | ||
962 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội _bĐại học Khoa học Tự nhiên |
||
999 |
_c351801 _d351801 |