000 | 02052nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152683 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184739.0 | ||
008 | 200911s2018 vm m 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202103291044 _byenh _c202101271036 _dhoant _c202101271036 _dhoant _c202101271035 _dhoant _y202009111548 _zngothuha |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQG.17.04 | |
082 | 0 | 4 |
_a158 _bTR-H 2018 _223 |
090 |
_a158 _bTR-H 2018 |
||
100 | 1 | _aTrương, Thị Khánh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu mối quan hệ giữa định hướng giá trị và cảm nhận hạnh phúc của người Việt Nam: _bĐề tài NCKH.QG.17.04 / _cTrương Thị Khánh Hà; Trần Hà Thu ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, _c2018 |
||
300 | _a76 tr. | ||
505 | 0 | _aBáo cáo tổng kết kết quả thực hiện đề tài KH&CN cấp Đại học Quốc gia Hà Nội | |
520 | _aThang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo cảm nhận hạnh phúc MHC-S , phiên bản tiếng Việt, có cấ | ||
650 | 0 |
_aHạnh phúc _xKhía cạnh tâm lý học |
|
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Hà Thu |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Lượt |
700 | 1 | 0 | _aTrịnh, Thị Linh |
700 | 1 | 0 | _aTrương, Quang Lâm |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Tuấn Anh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
953 | _a01/2017 - 12/2018 | ||
954 | _a200.000.000 VNĐ | ||
959 | _aNghiên cứu đã thu được một số kết quả khoa học như sau: Thang đo giá trị PVQ-R, phiên bản tiếng Việt, có cấu trúc 19 giá trị, có độ tin cậy tương đối tốt, có thể sử dụng để nghiên cứu định hướng giá trị trên các nhóm khách thể Việt Nam. Thang đo | ||
999 |
_c351811 _d351811 |