000 | 01007nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184740.0 | ||
008 | 210422s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049844874 | ||
039 | 9 |
_a202205110918 _bhaultt _c202204271627 _dnhantt _c202204271626 _dnhantt _c202204271625 _dnhantt _y202104221551 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2019 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2019 |
||
100 | 1 | _aHồ, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian huyện Ý Yên / _cHồ Đức Thọ |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2019 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa _xTruyền thống _zViệt Nam |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351854 _d351854 |