000 00941nam a2200337 a 4500
001 vtls000152862
003 VRT
005 20240802184740.0
008 210428s2019 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786049072383
039 9 _a202204250910
_byenh
_c202105051143
_dhaultt
_y202104280843
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a398.209597
_bHOI(NG-H) 2019
_223
090 _a398.209597
_bHOI(NG-H) 2019
100 1 _aNguyễn, Thị Tô Hoài
245 1 0 _aLàng Cọi Khê truyền thống và đổi mới /
_cNguyễn Thị Tô Hoài
260 _aHà Nội :
_bSân khấu,
_c2019
300 _a279 tr.
650 0 _aVăn hóa dân gian
650 0 _aLàng
_zViệt Nam
650 0 _aVăn hóa
_xViệt Nam
653 _aLàng Cọi Khuê
710 2 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c351856
_d351856