000 | 01139nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152863 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184740.0 | ||
008 | 210428s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049072536 | ||
039 | 9 |
_a202205271123 _bhaultt _c202204250910 _dyenh _c202105051134 _dhaultt _y202104280856 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TRA) 2019 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TRA) 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / _cVũ Hồng Nhi (chủ biên) ; Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bSân khấu, _c2019 |
||
300 | _a379 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zLai Châu |
|
650 | 0 |
_aHà Nhì (Dân tộc thiểu số Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
700 | 1 | _aVũ, Hồng Nhi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Thảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thanh | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351857 _d351857 |