000 | 00891nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152876 | ||
005 | 20241028142916.0 | ||
008 | 210428s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043060201 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-N) _223 |
100 | 1 | _aĐoàn, Thanh Nô | |
245 | 1 | 0 |
_aNgư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang : _bNghiên cứu / _cĐoàn Thanh Nô |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 |
_a277 tr. ; _b21 cm |
||
650 | 0 |
_aNghề cá _zKiên Giang |
|
650 | 0 |
_aNgư nghiệp _xNghiên cứu _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_xVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c351869 _d351869 |