000 | 00958nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184740.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043243666 | ||
039 | 9 |
_a202205251621 _byenh _c202205231609 _dnhantt _c202205231608 _dnhantt _c202205231608 _dnhantt _y202110251456 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.780295922 _bLA-M 2021 _223 |
090 |
_a495.7802 _bLA-M 2021 |
||
100 | 1 | _aLã, Thị Thanh Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phiên dịch tiếng Hàn / _cLã Thị Thanh Mai, Đặng Nguyễn Thùy Dương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a154 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xDịch thuật |
|
650 | 0 | _aPhiên dịch và dịch thuật | |
700 | 1 | _aĐặng, Nguyễn Thùy Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351875 _d351875 |