000 | 01222nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184740.0 | ||
008 | 211025s2015 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202203281610 _byenh _c202203211629 _dyenh _c202111261406 _dhoant _c202111261300 _dhoant _y202110251500 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302.230973 _bHER 2015 _223 |
090 |
_a302.230973 _bHER 2015 |
||
100 | 1 | _aHerman, Edward S. | |
245 | 1 | 0 |
_aTạo dựng sự đồng thuận kinh tế chính trị của các phương tiện truyền thông đại chúng Hoa Kì = _bManufacturing consent : the political economy of the mass media / _cEdward S. Herman, Noam Chomsky; Người dịch: Hoàng Văn Vân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a717 tr. | ||
650 | 0 | _aThông tin đại chúng và công nghệ | |
650 | 0 |
_aThông tin đại chúng _xKhía cạnh chính trị _zMỹ |
|
650 | 0 |
_aMass media _xPolitical aspects _zUnited States. |
|
650 | 0 | _aWorld politics | |
700 | 1 | _aChomsky, Noam. | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351876 _d351876 |