000 | 01230nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153000 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043187427 | ||
039 | 9 |
_a202204191128 _byenh _c202203151543 _dhaultt _c202202141542 _dhaultt _c202202141009 _dhaultt _y202112141011 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.5970684 _bPHA 2020 _223 |
090 |
_a342.5970684 _bPHA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật về kiểm soát xung đột lợi ích trong hoạt động công vụ trên thế giới và ở Việt Nam : _bSách Tham khảo / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Văn Quân, Vũ Công giao, Nguyễn Hoàng Anh |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2020 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 |
_aPháp luật _xViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLợi ích xã hội _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 | _aLuật hành chính | |
650 | 0 | _aLuật hiếp pháp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quế Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Quân | |
700 | 1 | _aVũ, Công Giao | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351889 _d351889 |