000 | 00981nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153001 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 211214s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043151572 | ||
039 | 9 |
_a202205251541 _bnhantt _c202205251541 _dnhantt _c202205251531 _dngothuha _c202205241618 _dyenh _y202112141015 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.73874 _bNG-N 2020 _223 |
090 |
_a363.73874 _bNG-N 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu toàn cầu và Việt Nam / _cNguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a567 tr. | ||
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xKhía cạnh môi trường |
|
650 | 0 | _aBiến đổi khí hậu toàn cầu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hiệu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351890 _d351890 |