000 | 00953nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 211214s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049844836 | ||
039 | 9 |
_a202205251128 _bhaianh _c202202151102 _dhuelt _y202112141434 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bNG-K 2019 _223 |
090 |
_a895.92234 _bNG-K 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Kiệt | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn học Kiên Giang giai đoạn 1954 - 1975 / _cNguyễn Tấn Kiệt |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2019 |
||
300 | _a319 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aKiên Giang | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351892 _d351892 |