000 | 00898nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049954979 | ||
039 | 9 |
_a202204190949 _byenh _c202203141537 _dhaianh _y202112141443 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bPH-K 2020 _223 |
090 |
_a895.92234 _bPH-K 2020 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thanh Khương | |
245 | 1 | 0 |
_aKỳ hoa dị thảo : _btiểu thuyết / _cPhạm Thanh Khương |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a357 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam | |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351897 _d351897 |