000 | 00968nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153025 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049072949 | ||
039 | 9 |
_a202205261607 _bhaianh _c202205261515 _dhaianh _c202205261514 _dhaianh _c202203160933 _dhuelt _y202112141446 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bPH-N 2020 _223 |
090 |
_a895.92234 _bPH-N 2020 |
||
100 | 0 | _aPhù Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aTha hương / _cPhù Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bSân khấu, _c2020 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiểu thuyết Việt Nam _yThế kỷ 21 |
|
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _yThế kỷ 21 |
|
710 | 1 | _aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351898 _d351898 |