000 | 00958nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 220106s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049158919 | ||
039 | 9 |
_a202212281122 _bngothuha _c202205250829 _dyenh _c202205241042 _dnhantt _c202205241042 _dnhantt _y202201061446 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bTR-A 2019 _223 |
090 |
_a398.209597 _bTR-A 2019 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ dân tộc Dao từ góc nhìn văn hóa / _cTrần Thị Ngọc Anh, Ngô Phương Thảo |
260 |
_aThái Nguyên : _bĐại học Thái Nguyên, _c2019 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | _aTruyện cổ | |
650 | 0 | _aDân tộc Dao | |
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
700 | 1 | _aNgô, Phương Thảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351900 _d351900 |