000 | 01078nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 220110s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043060423 (Tập 1) | ||
020 | _a9786043060430 (Tập 2) | ||
039 | 9 |
_a202205251618 _bhaianh _c202204191017 _dyenh _c202204191007 _dyenh _c202202151006 _dhaianh _y202201101612 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bTR-T 2020 _223 |
090 |
_a895.922334 _bTR-T 2020 |
||
100 | 1 | _aTrương, Tửu | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn xuôi / _cTrương Tửu |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a2 Tập. | ||
505 | _aQuyển 1 / 02040006237 -- Quyển 2 / 02040006238 | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aVăn xuôi Việt Nam | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351907 _d351907 |