000 | 00983nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 220111s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049944963 | ||
039 | 9 |
_a202205261439 _bhaianh _c202204191001 _dyenh _c202202171550 _dhaianh _y202201111612 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9228 _bBU-P 2020 _223 |
090 |
_a895.9228 _bBU-P 2020 |
||
100 | 1 | _aBùi, Việt Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn chương - Tầm đón : _btiểu luận, phê bình / _cBùi Việt Phương |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a375 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu luận Việt Nam | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351922 _d351922 |