000 | 00921nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 220111s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043060294 | ||
039 | 9 |
_a202202170909 _bhaianh _y202201111624 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(SUT) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(SUT) 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSự tích đoàn kết các dân tộc : _bkho tàng truyện cổ Ê Đê / _cTrương Bi (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 |
_aTruyện cổ tích _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
700 | 1 | _aTrương Bi | |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351926 _d351926 |