000 | 00879nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184741.0 | ||
008 | 220119s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049073083 | ||
039 | 9 |
_a202204191021 _byenh _c202202151041 _dhaianh _y202201191426 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9228 _bNG-N 2020 _223 |
090 |
_a895.9228 _bNG-N 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Chuyên Nghiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aMột lần về bản : _btập bút ký / _cNguyễn Chuyên Nghiệp |
260 |
_aHà Nội : _bSân khấu, _c2020 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aKý Việt Nam | |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351929 _d351929 |