000 | 01010nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220119s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043156782 | ||
039 | 9 |
_a202205110847 _bhaultt _c202204281033 _dhaultt _c202204271618 _dnhantt _c202204271616 _dnhantt _y202201191543 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.41 _bHOA 2021 _223 |
090 |
_a631.41 _bHOA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa học đất / _cLê Đức (Chủ biên) ; Nguyễn Mạnh Khải , Trần Thiện Cường , Nguyễn Xuân Huân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a550 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học đất | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm hóa học | |
700 | 1 | _aTrần, Thiện Cường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Huân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Khải | |
700 | 1 | _aLê, Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351935 _d351935 |