000 | 00970nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153166 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220119s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043156799 | ||
039 | 9 |
_a202207251028 _byenh _c202205111057 _dhaultt _c202204280945 _dhaultt _c202204271606 _dnhantt _y202201191552 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.112972 _bLE-B 2021 _223 |
090 |
_a620.112972 _bLE-B 2021 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Thanh Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tính chất quang của vật liệu bán dẫn / _cLê Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Thục Hiền |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | _aTính chất quang | |
650 | 0 |
_aVật liệu bán dẫn _xGiáo trình |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thục Hiền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351943 _d351943 |