000 | 00896nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220405s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043243086 | ||
039 | 9 |
_a202204200857 _byenh _c202204191118 _dhaultt _c202204191117 _dhaultt _y202204050958 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bĐI-H 2021 _223 |
090 |
_a895.92209 _bĐI-H 2021 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Thanh Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn chương khoa cử triều Nguyễn : _bthị hội, thi đình / _cĐinh Thanh Hiếu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2021 |
||
300 | _a672 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aNghiên cứu văn học | |
650 | 0 | _aTriều Nguyễn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351949 _d351949 |