000 | 00924nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220405s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046826699 | ||
039 | 9 |
_a202205090959 _byenh _c202204291131 _dhaultt _y202204051001 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.597 _bTR-T 2016 _223 |
090 |
_a337.597 _bTR-T 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ giá trị Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại và con đường tới tương lai / _cTrần Ngọc Thêm |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học Việt Nam, _c2016 |
||
300 | _a589 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiá trị _zViệt Nam |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xChính sách văn hóa |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xHội nhập kinh tế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351950 _d351950 |