000 | 01259nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153177 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184742.0 | ||
008 | 220405s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046713197 | ||
020 | _a9786046713203 | ||
039 | 9 |
_a202205201518 _bnhantt _c202205201517 _dnhantt _c202204280914 _dhaultt _c202204280913 _dhaultt _y202204051006 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a579 _bVIS 2019 _223 |
090 |
_a579 _bVIS 2019 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVi sinh vật học / _cNguyễn Lân Dũng (chủ biên) ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2019 |
||
300 | _a2 Phần. | ||
505 | _aPhần 1: thế giới vi sinh vật /00040005331 | ||
650 | 0 | _aVi sinh vật học | |
650 | 0 | _aVi sinh vật | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Ty | |
700 | 1 | _aDương, Văn Hợp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Liên Hoa | |
700 | 1 | _aĐinh, Thúy Hằng | |
700 | 1 | _aĐào, Thị Lương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoài Hà | |
700 | 1 | _aLê, Hoàng Yến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Kim Nữ Thảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Bắc | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c351951 _d351951 |